Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Administrative

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /əd'mɪnɪstrətɪv/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
(thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
administrative affairs
công việc nhà nước, công việc quản lý
administrative power
chính quyền

Chuyên ngành

Xây dựng

hành chánh

Kinh tế

thuộc chính quyền
thuộc hành chính
thuộc quản trị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
authoritative , bureaucratic , central , commanding , controlling , deciding , decisive , departmental , directing , directive , directorial , executive , governing , governmental , in charge , in control , jurisdictional , legislative , managerial , official , organizational , policy-making , presiding , regulative , regulatory , ruling , superintending , supervising , supervisory , ministerial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top