Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aerospace

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Không gian vũ trụ

Kỹ thuật chung

khoảng không vũ trụ
hàng không vũ trụ
Aerospace Industries Association (AIA)
hiệp hội công nghiệp hàng không vũ trụ
Aerospace Industry Association (AIA)
Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ
Aerospace Intelligence Data System (AIDS)
hệ thống dữ liệu thông minh hàng không vũ trụ
National Aerospace laboratory (Japan) (NAL)
Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản )

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top