Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aerospace engineering

Mục lục

Điện tử & viễn thông

công nghệ không gian

Kỹ thuật chung

khoa học hàng không

Giải thích EN: The development and study of various technologies relating to aircraft, spacecraft, and missiles that are designed for flight in the earth's atmosphere and in outer space.Giải thích VN: Việc phát triển hoặc nghiên cứu các công nghệ khác nhau có liên quan đến các loại máy bay, tàu vũ trụ hoặc tên lửa được thiết kế để bay trong khí quyển Trái đất hoặc ngoài vũ trụ.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top