Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affianced

Nghe phát âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
betrothed , intended , plighted , engagement , promised

Xem thêm các từ khác

  • Affidavit

    / ¸æfi´deivit /, Danh từ: (pháp lý) bản khai có tuyên thệ, Nội động từ:...
  • Affidavit of performance

    bản tuyên thệ truyền quảng cáo,
  • Affiliate

    / ə'filieit /, Ngoại động từ: nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, ( + to, with) nhập, liên kết...
  • Affiliate agency

    công ty quảng cáo chuyên doanh,
  • Affiliated company

    công ty con, công ty liên doanh, công ty phụ thuộc,
  • Affiliated person

    người liên kết, người quan hệ,
  • Affiliated railway

    đường sắt nhánh,
  • Affiliated retailer

    người bán lẻ dây chuyền,
  • Affiliated store

    cửa hàng chi nhánh,
  • Affiliated wholesaler

    người bán sỉ dây chuyền,
  • Affiliation

    / ə¸fili´eiʃən /, Danh từ: sự sát nhập hoặc bị sát nhập, mối quan hệ hình thành bằng cách...
  • Affiliation order

    Danh từ: phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình,
  • Affiliative

    Tính từ: (thái độ) liên kết, hợp tác, thân thiện, có tính chất thúc đẩy hợp tác,
  • Affinage

    / ə´fi:nidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế, Kinh tế:...
  • Affinal

    (thuộc về) thông gia/sui gia,
  • Affinated sugar

    đường tinh luyện,
  • Affination sugar

    đường tinh chế,
  • Affine

    / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã...
  • Affine apace

    không gian affin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top