Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affine

Mục lục

/ə´fain/

Toán & tin

afin
affine colinearation
phép cộng tuyến afin
affine conic
conic afin
affine differential geometry
hình học vi phân afin
affine geometry
hình học afin
affine group
nhóm afin
affine space
không gian afin
affine structure
cấu trúc afin
affine transformation
phép biến đổi afin
bi-affine
song afin
mean affine curvature
độ cong afin trung bình
total affine curvature
độ cong afin toàn phần

Kinh tế

tinh luyện

Xã hội

Thông gia/Sui gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top