Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intended

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tendid/

Thông dụng

Tính từ

Có định ý, có dụng ý, mong đợi
the intended effect
kết quả mong đợi
this is a magazine intended for intellectuals
đây là tạp chí dành cho giới trí thức
Sắp cưới, đã hứa hôn
an intended wife
vợ sắp cưới

Danh từ

(thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accidentally on purpose , advised , affianced , aforethought , asked for , betrothed , calculated , contemplated , contracted , designed , expected , future , intentional , meant , pinned , planned , plighted , prearranged , predestined , predetermined , promised , proposed , set , steady , purposeful , voluntary , willful , witting , aimed , deliberate , projected , purposed
noun
betrothed , fianc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top