Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affiliate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'filieit/

Thông dụng

Cách viết khác filiate

Ngoại động từ

Nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
( + to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
(pháp lý) xác định tư cách làm bố một đứa con hoang (để có trách nhiệm nuôi)
Xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

chi nhánh
bank affiliate
chi nhánh ngân hàng
foreign affiliate
chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
công ty chi nhánh
công ty thuộc (công ty con)
phân hãng phụ thuộc

Chứng khoán

Liên kết thành viên
  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affil , associate , branch , offshoot , partner , sibling , ally , cohort , colleague , confederate , copartner , fellow , division
verb
ally , amalgamate , annex , associate , band together , combine , come aboard , confederate , connect , form connection , go partners , hook up , incorporate , join , line up , plug into , relate * , team up , throw in with , tie up , unite , bind , conjoin , link , relate , attach , branch , chapter , colleague , fraternize , group , merge , subsidiary

Từ trái nghĩa

verb
disjoin , separate , stay away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top