Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aging by cooling

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

chín tới do lạnh (rượu, thịt)
sự chín tới do lạnh (rượu, thịt)

Kỹ thuật chung

lão hóa do lạnh

Xem thêm các từ khác

  • Aging concentration

    ngưng kết [sự ngưng kết],
  • Aging periods

    kỳ hạn,
  • Aging schedule

    Bảng liệt kê aging:, phân loại các khoản phải thu, số hàng trữ kho, hay các khoản nợ theo thời...
  • Aging studies

    nghiên cứu về lão hóa,
  • Aging test

    phép thử lão hóa, sự thử lão hóa,
  • Aging time

    thời kỳ chín,
  • Agio

    / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài...
  • Agio account

    tài khoản agiô, tài khoản chiết khấu,
  • Agio theory

    nguyên lý tiền các,
  • Agiotage

    / ´ædʒətidʒ /, Danh từ: nghề đổi tiền, sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán, Kinh...
  • Agism

    như ageism,
  • Agist

    Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ...
  • Agistment

    Danh từ: Đồng cỏ cho thuê, việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê,
  • Agitate

    / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động,...
  • Agitated

    / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa:...
  • Agitating

    khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn,...
  • Agitating apparatus

    bơm tuần hoàn, máy khuấy, thiết bị khuấy, thiết bị trộn,
  • Agitating arm

    tay đòn,
  • Agitating device

    cơ cấu đảo trộn, thiết bị trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top