Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Airing

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɛəriη/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm cho thoáng khí
Sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
to give an airing to
hong khô, hong gió
Sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
to take (go for) an airing
đi hóng mát, dạo mát
(thông tục) sự phô bày, sự phô trương
It's time to give your English an airing
Bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây

Chuyên ngành

Xây dựng

sự phơi gió

Kinh tế

sự thông khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top