Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nautical

Nghe phát âm

Mục lục

/'nɔ:tikəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
nautical almanac
lịch hàng hải

Chuyên ngành

Xây dựng

hàng hải

Kỹ thuật chung

biển
nautical chart
bản đồ biển
nautical league
dặm biển
hàng hải
nautical almanac
lịch thiên văn hàng hải
nautical chart
bản đồ hàng hải

Kinh tế

hàng hải
nautical almanac
sách lịch hàng hải
nautical assessor
chuyên viên tính toán bảo hiểm hàng hải
nautical assessor
người hội thẩm hàng hải
nautical chart
bản đồ hàng hải
nautical day
ngày hàng hải
nautical error
lỗi hàng vận (Chỉ những lỗi lầm do không hoàn thành bổn phận của thuyền trưởng, thuỷ thủ... trên tàu gây ra)
nautical science
hàng hải dọc
nautical terms
dụng ngữ hàng hải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abyssal , aquatic , boating , cruising , deep-sea , marine , maritime , naval , navigating , navigational , oceangoing , oceanic , oceanographic , pelagic , rowing , sailing , sailorly , salty , sea-loving , seafaring , seagoing , ship , thalassic , yachting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top