Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annual

Nghe phát âm

Mục lục

/'ænjuəl/

Thông dụng

Tính từ

Hàng năm, năm một, từng năm
annual report
bản báo cáo hàng năm
annual ring
(thực vật học) vòng năm (cây)
Sống một năm (cây)
Xuất bản hàng năm (sách)

Danh từ

(thực vật học) cây một năm
Tác phẩm xuất bản hàng năm

Chuyên ngành

Toán & tin

sách hàng năm

Giải thích VN: Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.

Xây dựng

cả năm

Kỹ thuật chung

hàng năm
accrued annual leave
ngày nghỉ tích lũy hàng năm
advance annual leave
sự cho nghỉ phép hàng năm
annual aberration
tính sai hàng năm
annual amortization
sự khấu hao (hàng) năm
annual anomaly
dị thường hàng năm
annual discharge
lưu lượng hàng năm
annual events
sự kiện hằng năm
annual flow
lưu lượng hàng năm
annual income
thu nhập hàng năm
annual inspection
sự kiểm tra hàng năm
annual intensity
cường độ (tưới) hàng năm
annual intensity
số tưới hàng năm
annual leave
nghỉ phép hàng năm
annual output
sản lượng hàng năm
annual precipitation
lượng mưa hàng năm
annual rainfall
lượng mưa hàng năm
annual report
báo cáo hàng năm
annual report
tường trình hàng năm
annual variation
sự biến đổi hàng năm
annual waste water discharge
lượng nước bẩn thải ra hàng năm
annuity (annualpayment)
tiền trả góp hàng năm
average annual
trung bình (hàng) năm
average annual heating load
tải trọng nhiệt trung bình hàng năm
average annual rainfall
lượng mưa trung bình hàng năm
maximum annual flow
dòng lớn nhất hàng năm
mean annual precipitation
lượng mưa trung bình hàng năm
natural annual background radiation
bức xạ phóng tự nhiên hàng năm
standard annual rate
mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
zone of annual temperature changes within soil
miền dao động điều hòa hàng năm của đất
hằng năm
accrued annual leave
ngày nghỉ tích lũy hàng năm
advance annual leave
sự cho nghỉ phép hàng năm
annual aberration
tính sai hàng năm
annual amortization
sự khấu hao (hàng) năm
annual anomaly
dị thường hàng năm
annual discharge
lưu lượng hàng năm
annual events
sự kiện hằng năm
annual flow
lưu lượng hàng năm
annual income
thu nhập hàng năm
annual inspection
sự kiểm tra hàng năm
annual intensity
cường độ (tưới) hàng năm
annual intensity
số tưới hàng năm
annual leave
nghỉ phép hàng năm
annual output
sản lượng hàng năm
annual precipitation
lượng mưa hàng năm
annual rainfall
lượng mưa hàng năm
annual report
báo cáo hàng năm
annual report
tường trình hàng năm
annual variation
sự biến đổi hàng năm
annual waste water discharge
lượng nước bẩn thải ra hàng năm
annuity (annualpayment)
tiền trả góp hàng năm
average annual
trung bình (hàng) năm
average annual heating load
tải trọng nhiệt trung bình hàng năm
average annual rainfall
lượng mưa trung bình hàng năm
maximum annual flow
dòng lớn nhất hàng năm
mean annual precipitation
lượng mưa trung bình hàng năm
natural annual background radiation
bức xạ phóng tự nhiên hàng năm
standard annual rate
mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
zone of annual temperature changes within soil
miền dao động điều hòa hàng năm của đất
niên giám

Giải thích VN: Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.

Kinh tế

hàng năm
alloter annual receipt
số thu nhập phân phối hàng năm
allotment for annual expenditure
số phân phối chi tiêu hàng năm
annual (general) meeting
hội nghị hàng năm
annual amount
số hàng năm
annual contribution
phần đóng góp hàng năm
annual country target
chỉ tiêu quốc gia hàng năm
annual deficit
thâm hụt hàng năm
annual depreciation charge
phí khấu hao hàng năm
annual expenditures
chi tiêu hàng năm
annual fair
hội chợ hàng năm
annual financial report
báo cáo tài chánh hàng năm
annual financial statement
bảng quyết toán tài chánh hàng năm
annual general meeting
đại hội hàng năm
annual general meeting
hội nghị toàn thể hàng năm
annual growth rate
tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
annual guaranteed salary
tiền lương bảo đảm hàng năm
annual income
thu nhập hàng năm
annual landing
sự vận chuyển cá hàng năm
annual leave
ngày nghỉ hàng năm
annual premium
phí bảo hiểm hàng năm
annual ratio of profit
tỉ lệ lãi hàng năm
annual receipts
thu nhập hàng năm
annual report
báo cáo hàng năm
annual report
báo cáo hàng năm (của công ty cho các cổ đông)
annual report and account
báo cáo và kết toán hàng năm
annual return
tờ khai hàng năm
annual revenue
thu nhập hàng năm
annual review
thẩm tra hàng năm
annual serial instalments
các khoản trả góp hàng loạt hàng năm
annual sliding cumulation
tổng hợp hoạt động hàng năm
annual statement
bản báo cáo doanh nghiệp hàng năm
annual subscription
tiền góp hàng năm
annual summary
báo cáo tóm tắt hàng năm
annual tax
thuế đóng hàng năm
annual value
giá trị hàng năm
budget for annual expenditure
dự toán chi tiêu hàng năm
budget for annual revenue
dự toán thu nhập hàng năm
compound annual return
tiền lãi kép hàng năm
comprehensive annual financial report
báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
general annual report
báo cáo tổng quát hàng năm
general annual report
tổng quyết toán hàng năm
net annual value
giá trị ròng hàng năm
net annual value
giá trị tịnh hàng năm
obligatory annual contribution
hội phí phải đóng hàng năm
per annual rate
theo tỷ lệ hàng năm
shortfall in the annual budget
sự thiếu hụt trong ngân sách hàng năm
supplementary budget for annual receipts
ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
surplus or deficit of annual receipts
thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
trọn năm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anniversary , each year , every year , once a year , year end , a year’s worth , yearlong , etesian
noun
annuary , report , summary , yearbook , almanac , anniversary , annuity , annularity , flower , periodic , plant , weed , yearlong , yearly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top