Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alni

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

Alni (làm nam châm vĩnh cửu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alnico

    hợp kim alnio (sắt, nhôm, kền, bạch kim), hợp kim alnico, annico, nhôm,
  • Alochia

    không có sản dịch,
  • Aloe

    / ´ælou /, Danh từ: (thực vật học) cây lô hội, ( số nhiều) dầu tẩy lô hội,
  • Aloetic

    / ¸ælou´etik /,
  • Aloft

    / ə´lɔft /, Tính từ: cao, ở trên cao, (hàng hải) trên cột buồm, Phó từ:...
  • Alogia

    chứng mất khả năng nói,
  • Aloha

    Thán từ: xin chào!,
  • Alohomora

    câu thần chú dùng để mở cửa,
  • Alona

    gỗ alona,
  • Alone

    / ə'loun /, Phó từ & tính từ: một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc, riêng, chỉ có, i'm not...
  • Aloneness

    Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa:...
  • Along

    / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu...
  • Along-shore

    Phó từ: dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển,
  • Along the gain

    lắp mộng dọc,
  • Along track

    trong hướng vệ tinh,
  • Along with

    Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Alonger

    tờ nối tiếp,
  • Alongshore

    / ə´lɔη¸ʃɔ: /, Cơ khí & công trình: dọc theo bờ, Kinh tế: dọc...
  • Alongshore man

    công nhân bốc xếp cảng,
  • Alongside

    / ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top