Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aloneness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
isolation , loneliness , singleness , solitariness , solitude

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Along

    / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu...
  • Along-shore

    Phó từ: dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển,
  • Along the gain

    lắp mộng dọc,
  • Along track

    trong hướng vệ tinh,
  • Along with

    Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Alonger

    tờ nối tiếp,
  • Alongshore

    / ə´lɔη¸ʃɔ: /, Cơ khí & công trình: dọc theo bờ, Kinh tế: dọc...
  • Alongshore man

    công nhân bốc xếp cảng,
  • Alongside

    / ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn...
  • Alongside bill of lading

    vận đơn nhận bốc, vận đơn viết nhận tại bến (tàu),
  • Alongside date

    ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu,
  • Alongside delivery

    giao hàng dọc mạn tàu,
  • Alongside ship

    dọc mạn tàu,
  • Alongside to alongside

    nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn,
  • Alongside towing

    lai áp mạn, lai dắt bằng phương pháp áp mạn,
  • Alongside transfer

    sự chuyển hàng ngay mạn (khi tàu đang chạy),
  • Aloof

    / ə´lu:f /, Tính từ & phó từ: Ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa,...
  • Aloofness

    / ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng...
  • Alopecia

    / ,ælɔ'pi:∫iə /, Danh từ: (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top