Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Along

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'lɔɳ/

Thông dụng

Phó từ

Theo chiều dài, suốt theo
to lie along
nằm dài ra
Tiến lên, về phía trước
come along
đi nào, đi lên, tiến lên đi
how are you getting along?
thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
all along
suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
I knew it all along
tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó

Cấu trúc từ

(all) along of
(thông tục) vì, do bởi
it happened all along of your carelessness
câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
along with
theo cùng với, song song với
come along with me
hãy đi với tôi
right along
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng

Giới từ

Dọc theo, theo
to walk along the road
đi dọc theo con đường
along the river
dọc theo con sông

Chuyên ngành

Xây dựng

dọc theo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
forth , forward , on , onward , accompanying , additionally , also , as companion , as well , at same time , besides , coupled with , furthermore , in addition to , likewise , moreover , side by side , simultaneously , too , with , adjacent , at , by , ahead , approaching , beside , lengthwise , near , together

Từ trái nghĩa

adverb
apart , separate , far

Xem thêm các từ khác

  • Along-shore

    Phó từ: dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển,
  • Along the gain

    lắp mộng dọc,
  • Along track

    trong hướng vệ tinh,
  • Along with

    Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Alonger

    tờ nối tiếp,
  • Alongshore

    / ə´lɔη¸ʃɔ: /, Cơ khí & công trình: dọc theo bờ, Kinh tế: dọc...
  • Alongshore man

    công nhân bốc xếp cảng,
  • Alongside

    / ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn...
  • Alongside bill of lading

    vận đơn nhận bốc, vận đơn viết nhận tại bến (tàu),
  • Alongside date

    ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu,
  • Alongside delivery

    giao hàng dọc mạn tàu,
  • Alongside ship

    dọc mạn tàu,
  • Alongside to alongside

    nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn,
  • Alongside towing

    lai áp mạn, lai dắt bằng phương pháp áp mạn,
  • Alongside transfer

    sự chuyển hàng ngay mạn (khi tàu đang chạy),
  • Aloof

    / ə´lu:f /, Tính từ & phó từ: Ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa,...
  • Aloofness

    / ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng...
  • Alopecia

    / ,ælɔ'pi:∫iə /, Danh từ: (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc, Y học:...
  • Alopecia areata

    rụng tóc từng vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top