Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alpaca

Nghe phát âm

Mục lục

/æl´pækə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
Lông len anpaca
Vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vải hay lông len anpaca

Giải thích EN: The wool of this animal, or a fabric or garment made from it.Giải thích VN: Lông của loài anpaca hay là các sản phẩm vải và hàng may mặc làm từ nó.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top