Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amphoteric substance

Mục lục

Điện lạnh

chất (điện phân) lưỡng tính

Điện

chất lưỡng tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amphoteric surfactant

    chất hoạt động bề mặt lưỡng tính,
  • Amphotericine

    chất kháng sinh,
  • Amphoterism

    (hoá) tình trạng lưỡng tính,
  • Amphotony

    cường lưỡng hệ, tăng trương thần kinh giao cảm,
  • Ampicllin

    loại trụ sinh,
  • Ample

    / \ˈam-pəl\ /, Tính từ: rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật, Cơ...
  • Ample homomorphism

    đồng cấu đủ,
  • Ample supply and prompt delivery

    nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời,
  • Amplectant

    Tính từ: (sinh học) cuốn quanh; bám quanh,
  • Ampleness

    / ´æmpəlnis /, danh từ, sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật,
  • Amplexation

    phép bó vai cổ ngực,
  • Amplexicaul

    Tính từ: (thực vật học) ôm thân (lá),
  • Amplexus

    Danh từ: sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục), ôm,
  • Ampliative

    Tính từ: (triết học) mở rộng (khái niệm),
  • Amplidyne

    / 'æmplidain /, Danh từ: (vật lý) ampliđyn,
  • Amplification

    / ˌæmpləfɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại, độ khuếch đại, độ...
  • Amplification (vs)

    sự khuếch đại, sự mở rộng,
  • Amplification coefficient

    hệ số khuếch đại, độ tăng tính khuếch đại, hệ số khuếch tán,
  • Amplification factor

    hệ số khuếch đại, hệ số khuếch đại, current amplification factor, hệ số khuếch đại dòng
  • Amplification frequency

    tần số khuyếch đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top