- Từ điển Anh - Việt
Ample
Nghe phát âmMục lục |
/\ˈam-pəl\ /
Thông dụng
Tính từ
Rộng, lụng thụng
- ample garments
- quần áo lụng thụng
Nhiều, phong phú, dư dật
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thừa dư
Toán & tin
đủ đáp ứng, phong phú
Kỹ thuật chung
dồi dào
phong phú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , abundant , big , bounteous , bountiful , broad , capacious , commodious , copious , enough , expansive , extensive , full , galore , generous , great , heavy , large , lavish , liberal , no end , plenteous , plentiful , plenty , profuse , rich , roomy , spacious , spare , substantial , unrestricted , voluminous , wide , plenitudinous , boundless , diffusive , fat , good , handsome , hefty , huge , much , opulent , prolific , prolix , protracted , replete , sufficient , vast , verbose
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ample homomorphism
đồng cấu đủ, -
Ample supply and prompt delivery
nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời, -
Amplectant
Tính từ: (sinh học) cuốn quanh; bám quanh, -
Ampleness
/ ´æmpəlnis /, danh từ, sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật, -
Amplexation
phép bó vai cổ ngực, -
Amplexicaul
Tính từ: (thực vật học) ôm thân (lá), -
Amplexus
Danh từ: sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục), ôm, -
Ampliative
Tính từ: (triết học) mở rộng (khái niệm), -
Amplidyne
/ 'æmplidain /, Danh từ: (vật lý) ampliđyn, -
Amplification
/ ˌæmpləfɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại, độ khuếch đại, độ... -
Amplification (vs)
sự khuếch đại, sự mở rộng, -
Amplification coefficient
hệ số khuếch đại, độ tăng tính khuếch đại, hệ số khuếch tán, -
Amplification factor
hệ số khuếch đại, hệ số khuếch đại, current amplification factor, hệ số khuếch đại dòng -
Amplification frequency
tần số khuyếch đại, -
Amplification matrix
ma trận khuếch đại, -
Amplification noise
nhiễu do khuếch đại, -
Amplification seismograph
địa chấn kế khuếch đại, -
Amplified
được khuếch đại, khuếch đại, amplified spontaneous emissions (ase), các bức xạ tự phát được khuếch đại -
Amplified Spontaneous Emissions (ASE)
các bức xạ tự phát được khuếch đại, -
Amplifier
/ 'æmplifaiə /, Danh từ: máy khuếch đại, bộ khuếch đại, mạch khuếch đại, âm li, bộ khuếch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.