Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

An ugly customer

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

an ugly customer
(thông tục) một gã khó chơi

Xem thêm ugly


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • An ugly duckling

    Thành Ngữ:, an ugly duckling, người có tài ngầm
  • An unknown quantity

    Thành Ngữ:, an unknown quantity, ẩn số; lượng chưa biết
  • An unwritten law

    Thành Ngữ:, an unwritten law, luật bất thành văn
  • An unwritten law/rule

    Thành Ngữ:, an unwritten law / rule, luật/qui tắc bất thành văn ( luật/qui tắc dựa trên phong tục,...
  • Ana

    / ´a:nə /, Danh từ: bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, ( số nhiều)...
  • Anabaptism

    / ān'ə-bāp'tĭst /, Danh từ: sự làm lễ rửa tội lại, thuyết rửa tội lại,
  • Anabaptist

    / ¸ænə´bæptist /, danh từ, người làm lễ rửa tội lại, tín đồ thuộc giáo phái rửa tội lại,
  • Anabaptistical

    Tính từ: (thuộc) giáo phái rửa tội lại,
  • Anabas

    / ān'ə-bās' /, Danh từ: (động vật học) cá rô,
  • Anabasis

    thời kì tăng bệnh,
  • Anabatic

    / ān'ə-bāt'ĭk /, Tính từ: (khí tượng) do luồng khí bốc lên,
  • Anabiosis

    / ¸ænəbai´ouzis /, Danh từ: (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh, Y học:...
  • Anabiotic

    / ¸ænəbai´ɔtik /,
  • Anabolergy

    năng lượng đồng hóa, năng lượng đồng hóa.,
  • Anabolic

    / ænə'bɔlik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá, Y...
  • Anabolic reaction

    phản ứng đồng hóa,
  • Anabolin

    sản phẩm hợp hoá sản phẩm đồng hoá,
  • Anabolism

    / ə´næbə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng hoá, Hóa học &...
  • Anabolite

    / ə´næbə¸lait /, Danh từ: chất đồng hoá, Y học: sản phẩm hợp...
  • Anabranch

    / ¸ænə´bra:nʃ /, Danh từ: nhánh vòng (của sông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top