Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Approbate

Nghe phát âm

Mục lục

/´æprə¸beit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận
Phê chuẩn

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

chấp thuận
đánh giá chất lượng
đồng ý
phê chuẩn
tán thành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allow , approve , authorize , consent , endorse , let , sanction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top