Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Approbation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æprə´beiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
to meet with someone's approbation
được sự tán thành của ai
Sự phê chuẩn

Chuyên ngành

Kinh tế

sự đánh giá chất lượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admiration , approval , bells , consent , endorsement , esteem , favor , go-ahead * , high regard , okay , permission , recognition , sanction , support , the nod , allowance , authorization , leave , license , permit , applause , blessing , compliment , praise , regard , respect

Từ trái nghĩa

noun
criticism , disapprobation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top