Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Authorize

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:θə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác authorise

Ngoại động từ

Cho quyền, uỷ quyền, cho phép
to authorize someone to do something
cho quyền ai được làm việc gì
Là căn cứ, là cái cớ chính đáng
his conduct did authorize your suspicion
tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
Authorised Version
bản dịch kinh thánh xuất bản lần đầu tiên năm 1611, và được vua James I cho phép dùng trong các nhà thờ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cho quyền
cho phép
ủy quyền

Kinh tế

cho phép
phê chuẩn
ủy quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accredit , bless , commission , empower , enable , entitle , give authority , give the go-ahead , give the green light , give the word , invest , license , okay , rubber-stamp , say the word , vest , affirm , approve , confirm , countenance , endorse , give leave , let , qualify , ratify , sanction , suffer , tolerate , warrant , allow , approbate , consent , delegate , justify , legalize , legitimize , permit , rubberstamp

Từ trái nghĩa

verb
deny , reject , disallow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top