Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aqua

Nghe phát âm

Mục lục

/´ækwə/

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nước
aqua ammonia
dung dịch nước amoniac
aqua fortis
nước axít nitric
aqua pump
bơm nước
aqua-ammonia absorption refrigerating plant
hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system]
hệ thống hấp thụ amoniac-nước
aqua-ammonia absorption refrigerating system
hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
aqua-ammonia chart
đồ thị (dung dịch) amoniac-nước
aqua-ammonia solution
dung dịch amoniac-nước
strong aqua ammonia
dung dịch amoniac-nước đậm đặc
weak aqua ammonia
dung dịch acmoniac-nước loãng
weak aqua ammonia
dung dịch amoniac-nước loãng
weak aqua ammonia
dung dịch amoniac-nước nghèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top