- Từ điển Anh - Việt
Arinkydink
Tiếng lóng
- Được dùng khi ai đó làm việc gì ngu ngốc và vô cùng vất vả
- Example: Bob pushes on a door with a huge sign that says pull. His friends say in response: Arinkydink!
- Ví dụ: Bob đẩy cánh cửa mà trên đó đã viết chữ "kéo" to lù lù. Đáp lại thì bạn của anh ta sẽ nói: Arinkydink!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arioso
/ ¸a:ri´ouso /, danh từ, số nhiều ariosos, ariosi, (âm nhạc) ariôsô, -
Arise
/ ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi,... -
Arisent
, -
Arises
, -
Arising
, -
Arista
/ ə´ristə /, danh từ, số nhiều .aristae, ”'risti :, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa) -
Aristate
/ ə´risteit /, -
Aristocracy
/ ¸æris´tɔkrəsi /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc... -
Aristocrat
/ ´æristə¸kræt /, Danh từ: người quý tộc, thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý... -
Aristocratic
/ ¸æristə´krætik /, Tính từ: (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái,... -
Aristocratical
như aristocratic, -
Aristocratically
Phó từ: trưởng giả, quý phái, -
Aristogenesis
Danh từ: sự phát sinh hoàn thiện, sự ưu phát, -
Aristogenic
Tính từ: hoàn thiện giống, -
Aristolochia
cây nam mộc hương aristolochia, -
Aristotelian
/ ¸æristə´ti:liən /, Tính từ: (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà (triết học) hy-lạp nổi tiếng; 384322... -
Aristotelian logic
lôgic aristotle, lôgic arixtot,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.