Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aristocracy

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æris´tɔkrəsi/

Thông dụng

Danh từ

Tầng lớp quý tộc
Chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị
Những người tiêu biểu nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elite , gentility , gentry , haut monde , high society , nobility , noblesse , patricians , patriciate , peerage , society , upper class , upper crust , blue blood , cr

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top