Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arithmetic

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'riθmətik/

Thông dụng

Danh từ

Số học
Sự tính
Sách số học

Tính từ

Như arithmetical

Chuyên ngành

Toán & tin

số học
additive arithmetic
(đại số ) số học cộng tính
mental arithmetic
tính nhẩm
recursive arithmetic
(toán logic ) số học đệ quy

Kỹ thuật chung

số học
thuật toán

Giải thích VN: Một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán. Thuật toán là một công thức giải quyết để tìm đáp số đúng cho một bài toán khó bằng cách chia nhỏ bài toán đó thành một số bước đơn giản hơn.

Arithmetic and Logic Circuits (ALC)
các mạch lôgic và thuật toán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addition , calculation , computation , division , estimation , figuring , multiplication , reckoning , subtraction , number

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top