Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ark

Nghe phát âm

Mục lục

/a:k/

Thông dụng

Danh từ

Hộp, hòm, rương
Ark of the Covenant; Ark of Testimony
hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
Thuyền lớn
to lay hands on (to touch) the ark
báng bổ; bất kính
you must have come out of the ark
(thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barge , basket , boat , chest , coffer , hutch , refuge , retreat , shelter , ship , vessel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top