Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arroyo

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´rɔiou/

Thông dụng

Danh từ ( số nhiều arroyos)

Kênh, lạch

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

rãnh xói

Kỹ thuật chung

lũng sâu
suối theo mùa

Xem thêm các từ khác

  • Arse

    / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ...
  • Arse-hole

    / ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
  • Arse-licker

    Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • Arsenal

    / ´a:snəl /, Danh từ: kho chứa vũ khí và đạn dược (nghĩa đen & nghĩa bóng), xưởng làm vũ...
  • Arsenat

    Danh từ: kho chứa vũ khí đạn dược, xưởng làm vũ khí đạn dược; binh công xưởng,
  • Arsenate

    / ´a:sə¸neit /, danh từ, (hoá học) asenat,
  • Arsenic

    / ´a:snik /, Danh từ: (hoá học) asen, thạch tín, Tính từ + Cách viết khác :...
  • Arsenic amblyopia

    giảm thị lựcasen,
  • Arsenic tremor

    run do ngộ độcasen,
  • Arsenica paste

    bột dẻoasen,
  • Arsenical

    / a:´senikl /, như arsenic, Hóa học & vật liệu: chứa asen,
  • Arsenical solution

    dung dịch kali asenit,
  • Arseniferous

    chứa asen,
  • Arsenious

    / a:´si:niəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về asen, Y học: thuộc asen...
  • Arsenite

    Danh từ: (hoá học) arsenit, chất a-xen, Địa chất: asenolit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top