Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arse

Nghe phát âm

Mục lục

/a:s/

Thông dụng

Danh từ

Mông, đít, hậu môn
You stupid arse!
Đồ ngu!
arse-hole
lỗ đít
arse-licker
người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
not to know one's arse from one's elbows

Xem know

Động từ

to arse about (around)
cư xử một cách ngu xuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Arse-hole

    / ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
  • Arse-licker

    Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • Arsenal

    / ´a:snəl /, Danh từ: kho chứa vũ khí và đạn dược (nghĩa đen & nghĩa bóng), xưởng làm vũ...
  • Arsenat

    Danh từ: kho chứa vũ khí đạn dược, xưởng làm vũ khí đạn dược; binh công xưởng,
  • Arsenate

    / ´a:sə¸neit /, danh từ, (hoá học) asenat,
  • Arsenic

    / ´a:snik /, Danh từ: (hoá học) asen, thạch tín, Tính từ + Cách viết khác :...
  • Arsenic amblyopia

    giảm thị lựcasen,
  • Arsenic tremor

    run do ngộ độcasen,
  • Arsenica paste

    bột dẻoasen,
  • Arsenical

    / a:´senikl /, như arsenic, Hóa học & vật liệu: chứa asen,
  • Arsenical solution

    dung dịch kali asenit,
  • Arseniferous

    chứa asen,
  • Arsenious

    / a:´si:niəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về asen, Y học: thuộc asen...
  • Arsenite

    Danh từ: (hoá học) arsenit, chất a-xen, Địa chất: asenolit,
  • Arsennopyrite

    Địa chất: asenopirit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top