Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arsenic

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:snik/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Asen, thạch tín

Tính từ + Cách viết khác : ( .arsenical)

:'senik”l
(hoá học) Asen
arsenic acid
axit asenic

Chuyên ngành

Toán & tin

chất a-xen

Y học

có nguyên tố arsen

Địa chất

asen, thạch tín

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chemical , poison

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top