Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arsenal

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:snəl/

Thông dụng

Danh từ

Kho chứa vũ khí và đạn dược (Nghĩa đen & nghĩa bóng)
the speaker made full use of his arsenal of invective
diễn giả đã sử dụng toàn bộ kho vũ khí thóa mạ của ông ta
Xưởng làm vũ khí và đạn dược

Chuyên ngành

Xây dựng

kho vũ khí
công binh xưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
armory , depository , depot , dump , factory , magazine , ordnance , plant , repository , stock , stockpile , store , storehouse , supply , warehouse , dockyard , weapons

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top