Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aspirant

Nghe phát âm

Mục lục

/əs´pairənt/

Thông dụng

Tính từ

Người khao khát muốn được nổi tiếng (hoặc được nắm chức vụ cao)
ironically, that blind fortune-teller is an aspirant to the ministerial post
trớ trêu thay, gã thầy bói mù ấy lại có tham vọng làm bộ trưởng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
applicant , candidate , competitor , contestant , hopeful , postulant , striver , wannabe , aspirer , petitioner , seeker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top