Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Competitor

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´petitə/

Thông dụng

Danh từ

Người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ

Chuyên ngành

Kinh tế

đối thủ cạnh tranh
competitor analysis
phân tích đối thủ cạnh tranh
competitor analysis
sự phân tích đối thủ cạnh tranh
direct competitor
đối thủ cạnh tranh trực tiếp
người cạnh tranh
friendly competitor
người cạnh tranh hữu hảo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adversary , antagonist , challenger , competition , contestant , corival , dark horse * , emulator , favorite , opponent , opposition , rival , contender , corrival , combatant , enemy , entry , foe , player

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top