Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assignment operator

Toán & tin

toán tử gán
compound assignment operator
toán tử gán kép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Assignment problem

    bài toán gán, bài toán phân công,
  • Assignment statement

    câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment...
  • Assimilability

    / ə¸similə´biliti /, danh từ, tính có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Assimilable

    / ə´similəbl /, Tính từ: có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), có thể đồng hoá, (từ...
  • Assimilable nitrogen

    nitơ đồng hóa,
  • Assimilate

    / ə'simileit /, Ngoại động từ: tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồng hoá, (từ cổ,nghĩa...
  • Assimilation

    / ə¸simi´leiʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá, Xây...
  • Assimilation pelvis

    chậu đồng hóa,
  • Assimilation policy

    Danh từ: chính sách đồng hóa,
  • Assimilationpelvis

    chậu đồng hóa,
  • Assimilatious limit

    giới hạn đồng hoá,
  • Assimilative

    / ə´similətiv /, tính từ, Đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Assimilative Capacity

    khả năng đồng hóa, khả năng tiếp nhận nước thải hoặc các chất độc hại của một thể nước tự nhiên mà không gây...
  • Assimilator

    / ə´simi¸leitə /, danh từ, người đồng hoá,
  • Assimilatory

    / ə´similətri /, như assimilative,
  • Assist

    Ngoại động từ: giúp, giúp đỡ, Nội động từ: dự, có mặt,
  • Assist card

    thẻ giúp đỡ,
  • Assistance

    / ə´sistəns /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự hỗ trợ, Xây dựng: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top