Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Athwart

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´θwɔ:t/

Thông dụng

Giới từ & phó từ

Ngang qua, xiên xéo, từ bên này sang bên kia
to throw a bridge athwart a river
bắc cầu qua sông
Trái với, chống với, chống lại
to be athwart someone's plans
chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cắt ngang
nghiêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
across , against , crosswise

Xem thêm các từ khác

  • Athwart-ships

    ngang thành tàu, từ bên này sang bên kia,
  • Athwartship plane

    mặt cắt ngang thân tàu,
  • Athwartship pole

    cực từ lực ngang tàu,
  • Athwartships trim

    độ nghiêng, độ chòng chành, độ chao,
  • Athymia

    tính khí bàng quang (sự) thiếu tuyến ức,
  • Athymism

    (chứng) không tuyến ức,
  • Athyreosis

    thiếu tuyến giáp,
  • Athyria

    (chứng) không tuyến giáp giảm năng tuyến giáp,
  • Atias

    đốt sống đôi,
  • Atifah

    ,
  • Atilt

    / ə´tilt /, Phó từ & tính từ: xiên, nghiêng, chếch một bên, cầm ngang ngọn giáo, to ride ( run...
  • Atingle

    Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired...
  • Atishoo

    Thán từ: tiếng hắt hơi,
  • Ativated charcoal

    than gỗ hoạt tính,
  • Atlant

    Danh từ: (giải phẩu học) đốt đội,
  • Atlantad

    hướng về đốt đội,
  • Atlantal

    thuộc đốt đội,
  • Atlantean

    Tính từ: thuộc hay giống atlat (anh hùng thần thoại hy lạp đội cả bầu trời), lực lưỡng,...
  • Atlantes

    Danh từ số nhiều: (kiến trúc) cột tượng người, Xây dựng: cột...
  • Atlantic

    / ət'læntik /, Tính từ: (thuộc) Đại tây dương, Kinh tế: biển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top