Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atomize

Nghe phát âm

Mục lục

/´ætə¸maiz/

Thông dụng

Cách viết khác atomise

Ngoại động từ

Nguyên tử hoá
Tán nhỏ
Phun

hình thái từ

Chuyên ngành

Ô tô

sự tán nhuyễn

Kỹ thuật chung

làm thành nguyên tử
làm tơi
phun
phun mù
phun sương

Giải thích VN: Phun chất lỏng thành các hạt nhỏ.

tán nhỏ

Kinh tế

tán nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
destroy , grate , pulverize , reduce , smash , spray , vaporize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top