Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Destroy

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'trɔi/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
Làm mất hiệu lực, triệt phá
to destroy oneself
tự sát

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

triệt tiêu, phá huỷ

Xây dựng

hủy diện
kết liễu
terminate destroy
phá hủy kết liễu
tiêu hủy
trung lập hóa

Kỹ thuật chung

bỏ đi
hủy bỏ
khử
dẹp
diệt trừ
gạch bỏ
bãi bỏ
phá hoại
phá hỏng
phá hủy
phá thai
phế bỏ
thủ tiêu
tàn phá
triệt tiêu
vô hiệu hóa

Kinh tế

bất hữu dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abort , annihilate , annul , axe , blot out , break down , butcher * , consume , cream * , crush , damage , deface , desolate , despoil , dismantle , dispatch , end , eradicate , erase , exterminate , extinguish , extirpate , gut * , impair , kill , lay waste , level , liquidate , maim , mar , maraud , mutilate , nuke * , nullify , overturn , quash , quell , ravage , ravish , raze , ruin , sabotage , shatter , slay , smash , snuff out * , spoliate , stamp out , suppress , swallow up , tear down , torpedo * , total , trash * , vaporize , waste , wax * , wipe out , wreck , zap * , bankrupt , cross up , demolish , finish , sink , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , dynamite , knock down , pull down , pulverize , carry off , cut down , cut off , overwhelm , abolish , abrogate , blight , blow , break , corrode , decapitate , decimate , defeat , depredate , deracinate , devastate , devour , dissolve , efface , erode , expunge , famish , immolate , neutralize , nuke , obliterate , overrun , rase , rescind , retract , rush , sack , scratch , scupper , scuttle , smite , vitiate , void

Từ trái nghĩa

verb
build , construct , create , improve , repair , restore , conserve , perpetuate , preserve , spare

Xem thêm các từ khác

  • Destroy by fire

    phá hủy bằng lửa, thiêu cháy, đốt, làm cháy,
  • Destroyable

    / di'strɔiəbl /, tính từ, có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể...
  • Destroyed Medical Waste

    chất thải y tế bị phá hủy, chất thải hoá học bị phân hủy, phân nhỏ ra hoặc cắt xén nhờ quá trình xử lý nhiệt, nung...
  • Destroyer

    / dis'trɔiə /, Danh từ: người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật...
  • Destruct

    / di´strʌkt /, Kỹ thuật chung: phá hủy,
  • Destruct charge

    gánh phá hủy, phụ tải phá hủy,
  • Destructibility

    / di,strʌkti'biliti /, danh từ, tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị...
  • Destructible

    / dis'trʌtəbl /,
  • Destruction

    / dis'trʌk∫n /, Danh từ: sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình...
  • Destruction Facility

    thiết bị tiêu hủy, một thiết bị được dùng để phá hủy các chất thải y tế.
  • Destruction and Removal Efficiency

    năng suất tiêu hủy (dre), tỷ lệ phần trăm biểu thị số phân tử của một hợp chất được lấy ra hay bị phân huỷ trong...
  • Destruction curve

    đường cong diệt khuẩn bằng nhiệt,
  • Destruction stage

    giai đoạn phá hủy,
  • Destruction test

    sự thử phá huỷ (mẫu), thử nghiệm phá mẫu,
  • Destructional valley

    thung lũng phá hủy,
  • Destructive

    / dis'trʌktiv /, Tính từ: phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính...
  • Destructive addition

    phép cộng có hủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top