Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attar

Nghe phát âm

Mục lục

/´ætə/

Thông dụng

Cách viết khác otto

Danh từ

Tinh dầu

Chuyên ngành

Kinh tế

dầu ete
dầu thơm
tinh dầu
rose attar
tinh dầu hoa hồng
synthetic attar
tinh dầu tổng hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attched column

    cột giả,
  • Attemper

    / ə´tempə /, ngoại động từ, làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại),
  • Attemperating tank

    thùng có điều nhiệt,
  • Attemperation

    / ə¸tempə´reiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh nhiệt độ,
  • Attemperator

    / ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học &...
  • Attemporate

    điều nhiệt,
  • Attempt

    / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự...
  • Attempt per Circuit per Hour (ACH)

    số lần thử mỗi mạch mỗi giờ,
  • Attempts

    Địa chất: mục đích,
  • Attenburg test

    phép thử attenburg (đối với đất),
  • Attend

    / əˈtɛnd /, Ngoại động từ: dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, Đi theo, đi kèm, theo...
  • Attend a meeting (to ...)

    tham dự một cuộc họp,
  • Attendance

    / ə´tendəns /, Danh từ: sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc,...
  • Attendance allowance

    Thành Ngữ: trợ cấp ốm đau, attendance allowance, tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc...
  • Attendance book

    sổ điểm danh, sổ kiểm diện, số kiểm nghiệm,
  • Attendance button

    nút điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top