Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Authorship

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:θəʃip/

Thông dụng

Danh từ

Nghề viết văn
Nguồn tác giả (một cuốn sách)
a book of doubtful authorship
một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
origination , initiation , invention , creation , writing , composition

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top