Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creation

Nghe phát âm

Mục lục

/kri:'eiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
the creation of great works of art
sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
Tác phẩm; vật được sáng tạo ra
Sự phong tước
Sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

sự lập
sự tạo
sự tạo lập
sự tạo nên
sự tạo ra

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự cài đặt
sự chuẩn bị
file creation
sự chuẩn bị tệp
sự thiết lập

Nguồn khác

  • creation : Foldoc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conception , constitution , establishment , formation , formulation , foundation , generation , genesis , imagination , inception , institution , laying down , making , nascency , nativity , origination , procreation , production , setting up , siring , cosmos , life , living world , macrocosm , macrocosmos , megacosm , nature , totality , universe , world , achievement , brainchild , chef-d’oeuvre , concept , handiwork , magnum opus , opus , piece , pi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top