- Từ điển Anh - Việt
Doubtful
Nghe phát âmMục lục |
/´dautful/
Thông dụng
Tính từ
Nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn
Do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , borderline , chancy , clouded , contingent , debatable , dicey , disreputable , doubtable , dubious , dubitable , equivocal , far-fetched , fat chance , fishy * , hazardous , hazy , iffy * , impugnable , inconclusive , indecisive , indefinite , indeterminate , indistinct , insecure , long shot * , obscure , on thin ice , open , pending , precarious , problematic , shady , sneaky * , speculative , suspect , suspicious , touch-and-go , touchy , uncertain , unconfirmed , undecided , uneasy , unsettled , unstable , unsure , up for grabs , agnostic , baffled , confused , discomposed , disconcerted , distracted , distrustful , disturbed , doubting , faithless , faltering , flustered , hesitant , hesitating , in a quandary , in clouds , in dilemma , irresolute , like doubting thomas , lost , not following , of two minds , perplexed , puzzled , questioning , skeptical , tentative , theoretical , troubled , unconvinced , unresolved , vacillating , wavering , without belief , problematical , questionable , unclear , improbable , unapt , unlikely , arguable , contested , disputable , exceptionable , moot , mootable , apprehensive , enigmatical , fearful , iffy , involved , shaky , undetermined , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , clear , confirmed , decided , definite , exact , resolved , settled , unquestionable , believing , confident , convinced , sure , trusting , implicit , unwavering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Doubtful account
tài khoản mập mờ, -
Doubtful debt
nợ khó đòi, -
Doubtful debts
nợ đáng ngờ, nợ khó đòi, -
Doubtful debts provision
dự trữ cho nợ khó đòi, -
Doubtful region
miền nghi ngờ, -
Doubtfully
Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously... -
Doubtfulness
/ ´dautfulnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không... -
Doubting
Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving... -
Doubting thomas
Danh từ: kẻ đa nghi, -
Doubtless
/ ´dautlis /, Phó từ: chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa, Từ... -
Doubts
, -
Douce
/ du:s /, Tính từ: ( Ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, Điềm đạm, -
Douceur
/ du:´sə: /, Danh từ: tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc", tiền hối lộ, tiền đấm... -
Douche
/ du:ʃ /, Danh từ: vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen, (y học) cái thụt; sự thụt... -
Douche bath
tắm bằng vòi hương sen, -
Douche massage
xoabóp tắm vòi, -
Douchebath
tắm bằng vòi hương sen, -
Douched
, -
Douchemassage
xoa bóp tắm vòi, -
Douching
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.