Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avoidance of damage to roads

Xây dựng

Tránh làm hư hại cho đường sá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Avoidance of policy

    sự mất hiệu lực của đơn bảo hiểm,
  • Avoidance of tax

    sự trốn thuế, tránh thuế,
  • Avoided Cost

    chi phí tránh được, chi phí dùng để tái tạo lượng điện bằng cách sử dụng chính nguồn có sẵn; mức độ mua lại của...
  • Avoirdupois

    / ¸ævədə´pɔiz /, Danh từ: hệ thống cân lường anh mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà...
  • Avoirdupois system

    hệ avoirdupois,
  • Avoirdupois ton

    tấn anh, tấn dài,
  • Avoirdupois weight

    Danh từ: hệ thống đo lường anh-mỹ (trừ kim loại quý), Y học: hệ...
  • Avolio

    ,
  • Avometer

    avômet, vôn-ôm-ampe kế,
  • Avoset

    / 'ævouset /, như avocet,
  • Avouch

    / ə´vautʃ /, Động từ: Đảm bảo, xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc, hình...
  • Avouchment

    / ə´vautʃmənt /, danh từ, sự đảm bảo, sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc,
  • Avow

    / ə´vau /, Ngoại động từ: nhận; thừa nhận; thú nhận, Từ đồng nghĩa:...
  • Avowable

    / ə´vauəbl /, tính từ, có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top