Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avoid

Nghe phát âm

Mục lục

/ә'void/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
to avoid smoking
tránh hút thuốc lá
to avoid bad company
tránh xa bạn bè xấu
the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds
chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích

Cấu trúc từ

to avoid sb like the plague
tránh ai như tránh hủi

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tránh (xa)

Kỹ thuật chung

phá hủy

Kinh tế

hủy bỏ
tránh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abstain , avert , bypass , circumlocute , circumvent , deflect , desist , ditch , divert , dodge , duck , elude , escape , eschew , evade , fake out , fend off , flee , give the slip , hide , hold off , jump , keep clear , lay low * , obviate , recoil , run for cover , shake , shake and bake , shake off , shirk , shrink from , shuffle off , shun , shy , sidestep , skip * , skip out on , skip town , skirt * , stay away , stay out , steer clear of , step aside , turn aside , ward off , weave , withdraw , burke , get around , abjure , boycott , caress , delude , depart , detour , disregard , fence , foil , forsake , hedge , ignore , mislead , outwit , parry , preclude , refrain , refuse , scorn , screen , shuffle , skirt

Từ trái nghĩa

verb
face , meet , seek , want

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top