Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Banana

Nghe phát âm

Mục lục

/bə'nɑ:nə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây chuối
Quả chuối
quả chuối(bananas)
hand of banana
Một nải chuối
a bunch of banana
một buồng chuối

Cấu trúc từ

banana republic
quốc gia nhỏ bé có nền kinh tế phụ thuộc vào việc xuất khẩu trái cây
banana skin
nguyên nhân gây khó khăn lúng túng
to go bananas
trở nên điên rồ, giận dữ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quả chuối
banana jack
jắc hình quả chuối
banana jack
ổ cắm hình quả chuối
banana orbit
quỹ đạo hình quả chuối
banana pin
chốt cắm hình (quả) chuối
banana pin
phích cắm hình (quả) chuối
banana plug
phích cắm hình quả chuối
banana plug
phích kiểu quả chuối
banana trajectory
quỹ đạo hình quả chuối
banana-shaped trajectory
quỹ đạo hình quả chuối

Kinh tế

cây chuối
quả chuối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top