- Từ điển Anh - Việt
Barbecue
Mục lục |
/´ba:bi¸kju:/
Thông dụng
Danh từ
Lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
Vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
Sân phơi cà phê
Nơi nấu nướng ngoài trời
Ngoại động từ
Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)
Hình thái từ
- V-ed: Barbecued
- V-ing: barbecuing
Chuyên ngành
Kinh tế
quay
rán
rang
vỉ nướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bake , clam bake , cookout , party , picnic , wienie roast , broiler , charcoal grill , fireplace , gas grill , griddle , pit of coals , roaster , spit
verb
- broil , charcoal , fry , grill , rotisserie , sear , bake , cookout , fireplace , party , picnic , spit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barbecued meat barbecue
thịt nướng miếng to, -
Barbed
/ ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái... -
Barbed-wire fence
hàng rào kẽm gai, -
Barbed bolt
bulông có ngạnh, -
Barbed broach
trâm gai, -
Barbed drainage
lưới sông dạng móc xích, -
Barbed nail
đinh chặn, đinh hãm, đinh có ngạnh, đinh móc, -
Barbed wire
dây thép gai, dây thép gai, -
Barbed wire fence
hàng rào thép gai, -
Barbel
/ ´ba:bl /, Danh từ: (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu), Kinh... -
Barbell
/ ´ba:¸bel /, Danh từ: thanh tạ, -
Barbell Strategy
chiến lược barbell, -
Barber
/ ´ba:bə /, Danh từ: thợ cạo, thợ cắt tóc, Ngoại động từ: (từ... -
Barber's pole
Danh từ: cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ... -
Barber's shop
hiệu cắt tóc, -
Barber-shop
Danh từ: tiệm cắt tóc, -
Barberry
/ ´ba:bəri /, như barbery,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.