Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Battery terminal

Mục lục

Cơ khí & công trình

điện cực của bình

Vật lý

cực pin
đầu nối pin
tiếp điểm pin

Điện

cọc bình điện

Giải thích VN: Điện cực của bình.

Cơ - Điện tử

Cực ắcquy, đầu ắcquy

Kỹ thuật chung

cọc bình
battery terminal plugs
nút đậy che cọc bình điện
đầu ắcqui
đầu nối ra của ắcqui

Xem thêm các từ khác

  • Battery terminal plugs

    nút đậy che cọc bình điện,
  • Battery tester

    máy kiểm tra bình điện, máy thử bình điện, vôn kế,
  • Battery tray

    khay đỡ bình, khay đựng ắc quy,
  • Battery viewer

    ống ngắm có pin,
  • Battery voltage

    thế hiệu ắc quy, Điện áp ắc quy,
  • Battery well

    khoang ắc quy,
  • Batting

    / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông...
  • Batting down

    sự trải xuống,
  • Battle

    / 'bætl /, Danh từ: trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, Nội động...
  • Battle-array

    / ´bætlə¸rei /, danh từ, hàng ngũ chiến đấu, thế trận,
  • Battle-axe

    / ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax
  • Battle-cruiser

    / ´bætl¸kru:zə /, danh từ, (hàng hải) tàu tuần dương,
  • Battle-cry

    / ´bætl¸krai /, danh từ, lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận,
  • Battle-deck floor

    sàn ván thép, sàn ván thép,
  • Battle cruiser

    Danh từ: tuần dương hạm chiến đấu, tàu tuần dương (hải quân),
  • Battle royale

    một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • Battle surgery

    phẩu thuật dã chiến,
  • Battlecraft

    Danh từ: tài nghệ chiến đấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top