Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bayou

Nghe phát âm

Mục lục

/´baiu:/

Thông dụng

Danh từ

Nhánh sông

Chuyên ngành

Xây dựng

hồ móng ngựa

Kỹ thuật chung

nhánh sông
lòng sông cũ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backwater , brook , creek , outlet , river , stream

Xem thêm các từ khác

  • Bayrib

    khung sườn,
  • Bayshore

    giáp biển,
  • Bazaar

    / bə´za: /, như bazar, Kỹ thuật chung: chợ, Kinh tế: chợ (ở các nước...
  • Bazaar goods

    đồ chơi trẻ con,
  • Bazaar sales

    bán hàng triển lãm,
  • Bazan

    / bæzn /, như basan,
  • Bazar

    / bə´za: /, danh từ, chợ (ở phương Đông), hàng tạp hoá ( anh, mỹ), cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện,
  • Bazooka

    / ba:´zu:kə /, Danh từ: (quân sự) súng bazôca, Kỹ thuật chung: bộ...
  • Bazooka balum

    bộ làm cân bằng (ăng ten),
  • Bbc

    viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • Bbfc

    viết tắt, hội đồng kiểm duyệt phim của anh ( british board of film censors),
  • Bbtt

    viết nghĩa của bbtt vào đây,
  • Bcc

    đồng kính gửi,
  • Bcc:

    đồng gửi,
  • Bcg

    trực khuẩn calmette-guerin,
  • Bcg vaccine

    vacxin bcg,
  • Bd

    viết tắt, cử nhân thần học ( bachelor of divinity),
  • Bdellepithecium

    dụng cụ đặt đĩa, dụng cụ hút máu,
  • Bdellium

    / ´deliəm /, Hóa học & vật liệu: nhựa bdellium,
  • Bds

    viết tắt, cử nhân nha khoa ( bachelor of dental surgery),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top