Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Be spoilt for choice

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

be spoilt for choice
lúng túng trong lựa chọn

Xem thêm spoil


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Be stopped up

    bị tắc nghẽn,
  • Be stuck

    kẹt [bị kẹt],
  • Be supposed to do something

    Thành Ngữ:, be supposed to do something, có nhiệm vụ; phải làm gì
  • Be sure to do something; be sure and do something

    Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
  • Be sweet on (upon) somebody

    Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • Be the picture of health/happiness

    Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • Be the same as

    giống như,
  • Be through

    i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40...
  • Be through (with somebody/something)

    , be through ( with somebody / something ), cắt đứt, chấm dứt (một tình bạn, thói quen..), he is through with drinking., anh ta đã cai...
  • Be through the mill

    từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng...
  • Be too much for somebody

    Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Be under a spell

    Thành Ngữ:, be under a spell, bị bùa mê
  • Be under observation

    Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
  • Be up against

    be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người...
  • Be up to/below standard

    Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi...
  • Be up to much

    Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
  • Be up to somebody

    Thành Ngữ: có nhiệm vụ phải, tùy, phụ thuộc(tuỳ) vào ai đó, choice is up to me, lựa chọn tùy...
  • Be without electricity

    bị mất điện,
  • Be worse off

    Thành Ngữ:, be worse off, nghèo, khổ, yếu.. hơn trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top