Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bellows sound

Y học

tiếng ống bễ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bellows value

    van cửa gió,
  • Bellows valve

    van bễ, van hộp xếp, van hình chuông,
  • Bellpull

    Danh từ: dây chuông,
  • Bells

    ,
  • Bells and whistles

    Danh từ: những đặc điểm hay thiết bị thêm vào , cái là không phải cốt lõi cho sự hoạt động...
  • Bellucci, micro scissors, straight

    bellucci, kéo vi phẫu, thẳng,
  • Bellwether

    Danh từ: cừu đực đầu đàn, người lãnh đạo được người ta theo một cách mù quáng; đầu...
  • Bellwether issue

    chứng khoán đầu đàn,
  • Belly

    / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng...
  • Belly-band

    / ´beli¸bænd /, danh từ, Đai buộc bụng (ngựa),
  • Belly-button

    Danh từ: cái rốn,
  • Belly-dance

    / 'beli,dɑ:ns /, Danh từ: Điệu múa bụng,
  • Belly-dancer

    Danh từ: người múa bụng,
  • Belly-flop

    Danh từ: cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang,...
  • Belly-land

    Nội động từ: hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh),
  • Belly-laugh

    Danh từ: tiếng cười to,
  • Belly-pinched

    Tính từ: kiến bò bụng,
  • Belly-timber

    Danh từ: thức ăn,
  • Belly-worship

    / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Belly board

    danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top