Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sphincter

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsfɪŋktər/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng
the anal sphincter
cơ vòng hậu môn

Chuyên ngành

Y học

cơ thắt
inguinal sphincter
cơ thắt ống bẹn
oddis sphincter
cơ thắt oddis
prepyloric sphincter
cơ thắt tiền môn vị
pyloric sphincter
cơ thắt môn vị
sphincter muscle of membranous urethra
cơ thắt ngoài của niệu đạo
sphincter muscle of pylorus
cơ thắt môn vị
sphincter muscle of urinary bladder
cơ thắt bàng quang
sphincter vaginae
cơ thắt âm đạo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top