Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Inflate
Nghe phát âmMục lục |
/in'fleit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thổi phồng, bơm phồng
Làm tự mãn, làm vênh váo
Làm vui mừng
(kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát
Tăng (giá) một cách giả tạo
Nội động từ
Phồng lên, được thổi phồng
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
bơm hơi (ruột xe)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
phồng lên được
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
bung (tập tin nén)
thổi phồng
Nguồn khác
- inflate : Foldoc
Vật lý
Nghĩa chuyên ngành
bơm phồng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bơm căng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bơm hơi
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nở
phồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aerate , aggrandize , amplify , augment , balloon * , beef up * , bloat , boost , build up , cram * , dilate , distend , enlarge , escalate , exaggerate , exalt , expand , flesh out , magnify , maximize , overestimate , pad * , puff up , pump up , pyramid , raise , spread , stretch , surcharge , swell up , widen , hyperbolize , overcharge , overstate , balloon , blow , elate , increase , pump , swell
Từ trái nghĩa
verb
- compress , contract , deflate , let air out , shrink
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Inflate the currency
cần đến lạm phát, -
Inflated
/ in´fleitid /, Tính từ: phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh... -
Inflated bridge
cầu thổi phồng, -
Inflated cost
phí tốn kê thêm (không có thật), -
Inflated currency
đồng tiền lạm phát, -
Inflated structure
kết cấu thổi phồng, -
Inflatee
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, người chịu thiệt hại vì lạm phát, -
Inflater
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, -
Inflation
bre & name / ɪn'fleɪʃn /, Danh từ: sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng,... -
Inflation differential
chênh lệch lạm phát,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
0 · 21/01/21 05:46:47
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915